Có 2 kết quả:

淑静 shū jìng ㄕㄨ ㄐㄧㄥˋ淑靜 shū jìng ㄕㄨ ㄐㄧㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) gentle
(2) tender

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) gentle
(2) tender

Bình luận 0